Có 2 kết quả:
旧情 jiù qíng ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ • 舊情 jiù qíng ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old affection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old affection
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0